THACO FRONTIER TF450V 2S
TF450V 2S 2 chỗ thùng dài 2,6m – mẫu xe tải Van máy xăng thế hệ mới, thiết kế thanh lịch, hiện đại, nội thất sang trọng, trang bị nhiều tiện ích cao cấp, vận hành mạnh mẽ, bền bỉ, khả năng chuyên chở cơ động, linh hoạt, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho khách hàng khi đầu tư.
- Động cơ: DAM16KR
- Dung tích xylanh: 1.597cc
- Số chỗ ngồi: 2 chỗ
- Tải trọng hàng hóa: 945 kg
- Kích thước thùng: 2.600 x 1.505 x 1240 mm
- Kích thước tổng thể: 4.500×1.690x 2.000 mm
- Màu sơn cơ bản : Trắng, xanh… và cách màu theo yêu cầu.
- Trang bị: Màn hình AVN cảm ứng, cam lùi, điều hòa cabin, kính cửa chỉnh điện, phanh ABS…
- Bảo hành: 3 năm/100.000 km trên toàn quốc
Dòng xe tải van TF450 là dòng xe tải vào phố 24h thể tích thùng hàng lớn Thaco Auto sản xuất và phân phối tại Việt Nam.
Cụ thể Giá bán sản phẩm Thaco Frontier T450 2 chỗ
Giá Xe: 309.000.000 VNĐ
Liên hệ: 097.666.3508 để nhận thêm ưu đãi
Ngoại thất
Nội thất
Khung gầm
Động cơ
Loại thùng
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 4.500 x 1.690 x 2000 | mm |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | 2.620 x 1.505 x 1.240 (4.89m3) | mm |
Chiều dài cơ sở | 2.930 | mm |
Vết bánh xe trước/sau | 1.442/1.455 | mm |
Kích thước Cabin (chiều rộng) | 1.690 | mm |
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân | 1.325 | kg |
Khối lượng chở cho phép | 945 | kg |
Khối lượng toàn bộ | 2400 | kg |
Số chỗ ngồi | 2 | người |
ĐỘNG CƠ
Tên động cơ | DAM16KR (Công nghệ Nhật Bản) | |
Loại động cơ | Hệ thống phun xăng điện tử EFI (Electronic Fuel Injection) giúp động cơ vân hành êm dịu, tiết kiệm nhiên liệu | |
Dung tích xi lanh | 1.597 | cc |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | 122/6.000 | Ps/(vòng/phút) |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | Nm/(vòng/phút) | Nm/(vòng/phút) |
CHUYỂN ĐỘNG
Hộp số | Số sàn,5 số tiến, 1 số lùi. | DONGAN, DAM16KR |
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động cơ khí |
HỆ THỐNG PHANH
Phanh trước | Phanh đĩa | Dẫn động thủy lực, ABS |
Phanh sau | Tang trống | Dẫn động thủy lực, ABS |
LỐP
Trước | 195/65R15 | |
Sau | 195/65R15 |
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc | >= 20% | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 6.2 m | |
Tốc độ tối đa | 118 km/h | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 43 |
HỆ THỐNG LÁI
Hệ thống lái | Thanh răng – bánh răng Trợ lực điện |
Tài liệu
Tên tài liệu | File | Download |
---|