THACO FRONTIER TF2800
Thaco Frontier TF2800 – Xe tải nhẹ máy dầu thương hiệu THACO, thiết kế nhỏ gọn, chất lượng ổn định, giá thành cạnh tranh, chi phí dịch vụ sau bán hàng phù hợp, mang lại hiệu quả đầu tư cao cho khách hàng.
Tháng 7 năm 2022 Thaco đã cho ra mắt sản phẩm xe tải nhẹ máy dầu Thaco Frontier TF2800, tải trọng 1,99 tấn. Sản phẩm do Thaco sản xuất trên dây truyền công nghệ hiện đại, chế độ bảo hành nên đến 36 tháng hoặc 100.000 km, với hệ thống bảo dưỡng rộng khắp toàn quốc.
Thaco Frontier TF2800 thuộc phân khúc xe tải nhẹ máy dầu có tải trọng dưới 2 tấn. Sản phẩm được xếp hạng cùng các đàn anh KIA Frontier K200 và K250 huyền thoại, tuy nhiên TF2800 có lọt lòng thùng đến 3,5 m cao hơn đàn anh KIA K200. Sở hữu trái tim công nghệ Đức khiến cho Em nó không bị lép vế quá nhiều trước đàn anh KIA và đối thủ khác. Giá bán của sản phẩm cũng là thế mạnh của sản phẩm mới. Khi xe KIA K200 có giá từ 367 triệu thì Thaco Frontier TF2800 chỉ có giá từ 315 triệu.
6. Chính sách bảo hành
Sản phẩm xe tải Thaco Frontier TF2800 được bảo hành 3 năm hoặc 100.000 km
Sản phẩm được bảo hành tại các chi nhánh đại lý của Thaco trên toàn quốc
Có thể quý khách hàng quan tâm
- Xe tải Thaco Frontier TF2800 thùng lửng
- Xe tải Thaco Frontier TF2800 thùng mui bạt
- Xe tải Thaco Frontier TF2800 thùng kín
Ngoại thất
Nội thất
Khung gầm
Động cơ
Loại thùng
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC
Chiều dài cơ sở | mm | 2.880 |
Kích thước tổng thể | mm | 5.415x1.835x2.620 |
Kích thước lòng thùng | mm | 3.500x1.670x1.720 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 150 |
Số chỗ ngồi | Người | 3 |
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân xe cơ sở | Kg | 1.665 |
Tải trọng chuyên chở | Kg | 1.990 |
Khối lượng toàn bộ | Kg | 4.250 |
ĐỘNG CƠ
Nhãn hiệu - Kiểu loại | D19TCIE3 | |
Loại | Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát khí nạp, làm mát bằng dung dịch, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (ECU) | |
Dung tích xi lanh | cc | 1910 |
Công suất cực đại | Ps/rpm | 116 / 3.600 |
Momen xoắn cực đại | N.m/rpm | 285 / 1.600-2.600 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Hộp số | Wanliyang | 5 số tiến, 1 số lùi |
LỐP XE
Lốp Xe | 185R15 (lốp không săm) |
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Thể tích thùng NL | Lít | 55 |
Vận tốc lớn nhất | Km/h | 115 |
Tài liệu
Tên tài liệu | File | Download |
---|