THACO FRONTIER TF230
TF230 tải trọng 990kg là mẫu xe Tải nhẹ máy xăng thế hệ mới, được trang bị động cơ xăng DAM16KR công nghệ Nhật Bản, tiêu chuẩn khí thải Euro 5. Đây là dòng động cơ có công suất lớn nhất phân khúc, vận hành mạnh mẽ tối ưu khí động học. Ngoài ra, TF230 có thể tích thùng hàng và tải trọng chuyên chở lớn giúp khai thác tối đa khả năng chuyên chở, gia tăng hiệu quả kinh tế.
- Động cơ: DAM16KR dung tích 1.597cc
- Tải trọng hàng hóa: 990 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 2420 kg
- Kích thước: 2.800 x 1.680 x 1.600 mm
- Màu sơn cơ bản : Trắng, xanh… và cách màu theo yêu cầu.
- Thùng: Thùng lửng, thùng bạt, thùng kín, thùng bán hàng lưu động, bửng nâng…
- Trang bị: Màn hình AVN cảm ứng, cam lùi, điều hòa cabin, kính cửa chỉnh điện, phanh ABS…
- Bảo hành: 3 năm/100.000 km trên toàn quốc.
Cụ thể Giá bán sản phẩm Thaco Frontier Tf230
Giá Chassic TF230 : 237.00.000 VNĐ
Giá xe thùng lửng : 244.000.000 VNĐ
Giá xe thùng mui bạt : 258.000.000 VNĐ
Giá xe thùng kín : 269.500.000 VNĐ
Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp : Thùng bửng nâng, thùng bán hàng lưu động, thùng đông lạnh… và sơn theo yêu cầu của khách hàng.
- Liên hệ: 097.666.3508 để nhận thêm ưu đãi.
Ngoại thất
Nội thất
Khung gầm
Động cơ
Loại thùng
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 4.615 x 1.680 x 1.900 | mm |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | 2.800 x 1.680 x 1.600 (7,53 m3) - Thùng kín | mm |
Chiều dài cơ sở | 2.780 | mm |
Vết bánh xe trước/sau | 2.780 | mm |
Khoảng sáng gầm xe | 170 | mm |
Kích thước Cabin (chiều rộng) | 1.680mm | mm |
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân | 1.010 | kg |
Khối lượng chở cho phép | 990 (Thùng lửng) | kg |
Khối lượng toàn bộ | 2.420 | kg |
Số chỗ ngồi | người |
ĐỘNG CƠ
Tên động cơ | DAM16KR | công nghệ Nhật Bản |
Loại động cơ | Động cơ xăng 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng , làm mát bằng dung dịch | |
Dung tích xi lanh | 1.597 | cc |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | 122/6.000 | Ps/(vòng/phút) |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | 158/4.400-5.200 | Nm/(vòng/phút) |
TRUYỀN ĐỘNG
Hộp số | DAT18R | Số sàn 5 số tiến, 1 số lùi |
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động cơ khí | |
Tỷ số truyền | 4,04-2,165-1,395-1-0,799 R: 3,744 |
HỆ THỐNG PHANH
Phanh trước | Phanh đĩa | Dẫn động thủy lực, ABS |
Phanh sau | Tang trống | Dẫn động thủy lực, ABS |
HỆ THỐNG TREO
Trước | Macpherson | Lò xo trụ xoắn giảm chấn thủy lực |
Sau | Phụ thuộc | Nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
LỐP XE
Trước | 175/70R14LT | |
Sau | 175/70R14LT |
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc | 41.4 % | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 5,5 m | |
Tốc độ tối đa | 122 km/h | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 43 lít |
HỆ THỐNG LÁI VÀ CABIN
Hệ thống lái | Thanh răng – bánh răng. Trợ lực điện | |
Trang bị cabin | Chìa khoá thông minh, hệ thống điều hoà 2 chiều, màn hình giải trí đa phương tiện, tích hợp camera lùi, kính cửa chỉnh điện, ghế lái chỉnh cơ 4 hướng,... |
Tài liệu
Tên tài liệu | File | Download |
---|