THACO BLUESKY 120S
Thaco Bluesky 120s là dòng xe bus ghế ngồi cao cấp (28 chỗ & 47 chỗ) với kiểu dáng hiện đại, sang trọng, thuộc line-up sản phẩm xe bus thế hệ mới do Thaco thiết kế và Sản xuất lắp ráp tại nhà máy Bus Thaco – nhà máy xe bus hiện đại nhất Khu vực Đông Nam Á.
Thaco Bluesky 120s được trang bị động cơ Weichai công nghệ mới với hệ thống phun nhiên liệu điều khiển điện tử CRD-i (Common Rail System) và hệ thống xử lý khí thải hiện đại (hệ thống SCR) theo chuẩn Euro 4 của Châu Âu, sản phẩm thể hiện được các tính năng vượt trội: Mạnh mẽ – Hiệu quả – Kinh tế và thân thiện với môi trường. Ngoài ra, Thaco Bluesky 120s có cấu trúc khung Body và Chassis được thiết kế liền khối (Full Monocoque) và xử lý qua công đoạn nhúng tĩnh điện (ED), mang lại hiệu quả rõ rệt trong việc giảm trọng lượng xe, nâng cao độ bền, tiết kiệm nhiên liệu và tăng độ ổn định khi vận hành. Ngoài ra xe còn được trang bị hệ thống chống bó cứng bánh xe (A.B.S). Hai yếu tố cộng hưởng này giúp chiếc xe đảm bảo an toàn tuyệt đối cho hành khách trên mọi hành trình.
Ngoại thất
Nội thất
Khung gầm
Động cơ
Loại thùng
Nội dung đang cập nhật
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 12.180 x 2.500 x 3.500 |
Vết bánh trước | mm | 2.092 |
Vết bánh sau | mm | 1.902 |
Chiều dài cơ sở | mm | 6.000 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 160 |
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải | kg | 12.185 |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 16.000 |
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) | chỗ | 47 |
ĐỘNG CƠ
Phiên bản | W336IE4 & W336E4 | W375E4 |
Tên động cơ | WP9H336E40 | WP12.375E40 |
Kiểu | Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, có tăng áp, làm mát bằng nước | |
Dung tích xi lanh | 8.800 cc | 11.596 cc |
Đường kính x Hành trình piston | 116 x 139 (mm) | 126 x 155 (mm) |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | 336 (Ps) / 1.900 | 375 (Ps) / 1.900 |
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay | 1.660 N.m /1.000 - 1400 | 1.800 N.m/1.000 - 1.400 |
TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén | |
Hộp số | Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi | |
Tỷ số truyền hộp số chính | ih1 = 7, 40; ih2 = 4,10; ih3 = 2,48; ih4 = 1,56; ih5 = 1,00; ih6 = 0,74; iR = 6,26 |
HỆ THỐNG LÁI
Hệ thống lái | Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH
Phanh chính | Tang trống, dẫn động khí nén hai dòng | |
Phanh dừng | Loại tang trống, khí nén + lò xo tích năng, tác động lên các bánh xe sau. | |
Phanh hỗ trợ | Có trang bị ABS và phanh điện từ |
HỆ THỐNG TREO
Trước | 2 bầu hơi, 2 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng | |
Sau | 4 bầu hơi, 4 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng |
LỐP XE
Trước / Sau | 12R22.5/Dual 12R22.5 |
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc | % | 42,4 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 10,6 |
Tốc độ tối đa | km/h | 140 |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 340 |
Tài liệu
Tên tài liệu | File | Download |
---|