Fuso Rosa Executive 22
Fuso Rosa Exclusive (22 chỗ) là sản phẩm xe bus cao cấp thương hiệu Fuso, khả năng vận hành mạnh mẽ nhờ được trang bị động cơ Mitsubishi đạt hiệu suất cao và bền bỉ. Linh kiện được nhập khẩu đồng bộ. Hộp số 5 cấp liền khối, 5 số tiến và 1 số lùi, giúp xe vận hành êm ái, tản nhiệt tốt, máy cơ thuận tiện cho việc sửa chữa và bảo dưỡng. Cấu trúc khung gầm sử dụng thép cứng định hình có độ bền cao, các thanh gia cường trên thân xe góp phần tối ưu khả nặng chịu lực và tạo một nền tảng vững chắc cho toàn bộ chiếc xe.
Fuso Rosa Exclusive là phiên bản hạng sang với nội thất sang trọng, tiện nghi, hướng đến phục vụ hoạt động du lịch lữ hành ở các khu resort cao cấp, đưa đón khách du lịch quốc tế, sân golf, khách sạn, vận tải tuyến cố định…
Ngoại thất
Nội thất
Khung gầm
Động cơ
Loại thùng
Nội dung đang cập nhật
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG
Chiều dài x rộng x cao toàn thể | mm | 7.730 x 2.010 x 2.630 |
Khoảng cách hai cầu xe | mm | 4.550 |
Khoảng cách hai bánh xe trước | mm | 1.655 |
Khoảng cách hai bánh xe sau | mm | 1.495 |
Trọng lượng không tải | kg | ~3.910 |
Trọng lượng toàn tải | kg | ~5.795 |
SỐ GHẾ NGỒI
Số chỗ ngồi | chỗ | 22 |
Cấu hình ghế | chất liệu da | 2+1 |
ĐỘNG CƠ
Tên động cơ | 4D34-2AT4 | |
Loại | Turbo tăng áp, 4 kỳ, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ diesel | |
Số xy lanh | 4 xy lanh thẳng hàng | |
Dung tích xy lanh | cc | 3.908 |
Công suất cực đại | [Ps/rpm] | 136/2.900 |
Mô men xoắn cực đại | [N.m/rpm] | 370/1.600 |
HỘP SỐ
Kiểu | M035S5 | |
Loại | 5 số tiến và 1 số lùi, đồng tốc toàn phần |
HỆ THỐNG TREO
Trước | Nhíp lá pa-ra-bôn, giảm chấn thuỷ lực, thanh cân bằng | |
Sau | Nhíp lá pa-ra-bôn, giảm chấn thuỷ lực, thanh cân bằng |
HỆ THỐNG PHANH
Kiểu | Phanh thủy lực với bộ trợ lưc chân không | |
Phanh trước & sau | Phanh trống điều chỉnh bằng tay | |
Phanh đỗ xe | Tác động lên phần bên trong phía sau của hộp số | |
Phanh hỗ trợ | Phanh khí xả |
ĐẶC TÍNH
Tốc độ tối đa | km/h | 110 |
Khả năng vượt dốc tối đa | % | 39.1 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 7.7 |
Thùng nhiên liệu | lít | 100 |
Tài liệu
Tên tài liệu | File | Download |
---|