FOTON OLLIN S490
Năm 2022 Thaco Trường Hải ra mắt sản phẩm mới Foton Ollin S490 tải trọng 1.99 tấn. Đây là sản phẩm được sản xuất nhằm thay thế sản phẩm Thaco Ollin 490 tải trọng 2,15 tấn. Xe được trang bị động cơ Foton 4J28TC, công nghệ Isuzu, vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện với môi trường. Foton Ollin S490 với thiết kế cabin mới giúp không gian nội thất rộng rãi, trang bị đầy đủ tiện nghi, hệ thống khung gầm có kết cấu vững chắc, gia tăng độ ổn định cho xe khi vận hành.
FOTON OLLIN S490 sở hữu thiết kế hoàn toàn mới tích hợp thêm tính năng an toàn như ABS hay ga tự động, đem đến trải nghiệm hoàn toàn mới trên dòng xe tải Thaco.
Với mong muốn đem đến cho khách hàng những sản phẩm xe tải chất lượng và mẫu mã hiện đại. Năm 2022 Thaco đã chính thức công bố ra mắt sản phẩm FOTON OLLIN S490 thay thế cho xe thế hệ cũ.
Giá Bán sản phẩm FOTON OLLIN S490
Giá Chassic Ollin S490 : 415.000.000 NĐ
Giá thùng mui lửng Ollin S490 : 26.000.000 VNĐ
Giá thùng mui bạt Ollin S490 : 48.600.000 VNĐ
Giá thùng mui kín Ollin S490 : 48.900.000 VNĐ
Giá bán trên là giá cập nhật tháng 7/2022. Giá có thể thay đổi do công ty phân phối Thaco mà không báo trước.
Có thể quý khách hàng quan tâm
- Xe tải Thaco Ollin S490 thùng lửng
- Xe tải Thaco Ollin S490 thùng mui bạt
- Xe tải Thaco Ollin S490 thùng kín
Ngoại thất
Nội thất
Khung gầm
Động cơ
Loại thùng
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 5.960 x 1.960 x 2.240 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 4.350 x 1.950 x 1.830 |
Vệt bánh xe trước/sau | mm | 1.590 / 1.485 |
Vệt bánh xe trước/sau | mm | 3.360 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 200 |
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng không tải | kg | 2.100 |
Khối lượng chuyên chở | kg | 1.990 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 4.995 |
Số chỗ ngồi | Người | 03 |
ĐỘNG CƠ
Tên động cơ | 4J28TC | |
Kiểu loại | Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng dung dịch, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (ECU) | |
Dung tích xi lanh | cc | 2.771 |
Đường kính x hành trình piston | mm | 93 x 102 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 110 / 3.200 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | Nm/(vòng/phút) | 280 / 1.800 |
LỐP XE
Trước/ sau | 7.00-16 |
Tài liệu
Tên tài liệu | File | Download |
---|